giàu con hơn giàu của trong Tiếng Anh là gì?

giàu con hơn giàu của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu con hơn giàu của sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giàu con hơn giàu của

    * tục ngữ

    children are poor men's riches