giàu nứt đố đổ vách trong Tiếng Anh là gì?

giàu nứt đố đổ vách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu nứt đố đổ vách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giàu nứt đố đổ vách

    * thngữ

    to be in the money