giàu có trong Tiếng Anh là gì?
giàu có trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu có sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giàu có
wealthy; moneyed; affluent; well-to-do; well-off; propertied; substantial
ông giàu có và nổi tiếng đến thế mà còn đòi gì nữa? you're so rich and famous, what more do you want?
sao ta sinh ra không được giàu có như mi, hoặc chí ít cũng gặp may như gã hàng xóm sát vách nhỉ? why couldn't i have been born as rich as you are, or at least as lucky as the next-door neighbour?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giàu có
Rich, wealthy
Từ điển Việt Anh - VNE.
giàu có
rich, wealthy