giàu sang trong Tiếng Anh là gì?

giàu sang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu sang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giàu sang

    xem giàu có

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giàu sang

    High and rich

    Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng: High and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giàu sang

    wealth, luxury