ga xép trong Tiếng Anh là gì?
ga xép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ga xép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ga xép
* dtừ
way-station, halt, tank town, flag-station, whistle-stop, substation
Từ điển Việt Anh - VNE.
ga xép
local station (as opposed to express)
Từ liên quan
- ga
- ga la
- ga li
- ga ma
- ga ra
- ga rô
- ga tô
- ga đi
- ga gửi
- ga len
- ga men
- ga xép
- ga đến
- ga cuối
- ga lông
- ga lăng
- ga tuýt
- ga đoạn
- ga chính
- ga lơ ri
- ga xe lửa
- ga bác đin
- ga hàng đi
- ga răng ti
- ga tiếp tế
- ga tàu hoả
- ga tăng bo
- ga đầu mối
- ga bốc hàng
- ga chỉ định
- ga cửa khẩu
- ga hàng hóa
- ga hàng đến
- ga quá cảnh
- ga biên giới
- ga cuối cùng
- ga khởi hành
- ga tiếp nhận
- ga xuất phát
- ga đường sắt
- ga hành khách
- ga máy bay trực thăng