ga ra trong Tiếng Anh là gì?
ga ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ga ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ga ra
garage
chủ ga ra garage owner
ga ra ở tầng hầm basement garage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ga ra
* noun
garage
chủ gara: garage keeper
Từ điển Việt Anh - VNE.
ga ra
garage
Từ liên quan
- ga
- ga la
- ga li
- ga ma
- ga ra
- ga rô
- ga tô
- ga đi
- ga gửi
- ga len
- ga men
- ga xép
- ga đến
- ga cuối
- ga lông
- ga lăng
- ga tuýt
- ga đoạn
- ga chính
- ga lơ ri
- ga xe lửa
- ga bác đin
- ga hàng đi
- ga răng ti
- ga tiếp tế
- ga tàu hoả
- ga tăng bo
- ga đầu mối
- ga bốc hàng
- ga chỉ định
- ga cửa khẩu
- ga hàng hóa
- ga hàng đến
- ga quá cảnh
- ga biên giới
- ga cuối cùng
- ga khởi hành
- ga tiếp nhận
- ga xuất phát
- ga đường sắt
- ga hành khách
- ga máy bay trực thăng