ga rô trong Tiếng Anh là gì?

ga rô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ga rô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ga rô

    tourniquet

    buộc ga rô cầm máu cho ai to put a tourniquet on somebody to stop the bleeding

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ga rô

    tourniquet