gần trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
gần
near; close
biệt thự của họ rất gần trang trại của chúng tôi their villa is very close/near to our farm
tôi ở rất gần đó, nên hầu như ngày nào cũng thấy họ i'm nearly there, so i see them most every day
nearly; almost
cô ấy cho tôi gần hai chục quyển sách truyện she gave me almost/nearly twenty story-books
chúng tôi mất gần ba tuần mới biết cách sử dụng cái máy này it took us almost/nearly three weeks to know how to use this machine
to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
nhanh lên! xe lửa gần khởi hành rồi đấy! hurry up! the train is about to start!
hãy để ông ấy yên! ông ấy gần chết rồi! leave him alone! he's about to die/he's nearing his end/he's at the point of death!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gần
* adj
near; next to
việc làm gần xong: the job is near completion
Nearly; about
gần hai chục cuốn sách: nearly twenty books
Từ điển Việt Anh - VNE.
gần
near, close to (place, time)
- gần
- gần bờ
- gần cả
- gần kề
- gần xa
- gần đó
- gần bên
- gần cạn
- gần gũi
- gần gặn
- gần gụi
- gần hết
- gần nhà
- gần như
- gần sát
- gần tới
- gần đây
- gần đến
- gần đều
- gần biển
- gần chết
- gần ngay
- gần ngày
- gần ngót
- gần nhau
- gần nhất
- gần sáng
- gần trưa
- gần xong
- gần đúng
- gần giống
- gần nghĩa
- gần thẳng
- gần kề với
- gần như là
- gần bão hòa
- gần gũi với
- gần gấp đôi
- gần hơn nữa
- gần mặt đất
- gần như keo
- gần như vậy
- gần năm rồi
- gần tới đây
- gần địa cực
- gần cả tháng
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ


