gần đến trong Tiếng Anh là gì?
gần đến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gần đến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gần đến
to near; to approach
đã gần đến lúc tôi phải nói hết sự thật cho hắn nghe the time is approaching/nearing when i must tell him the whole truth; it's almost/nearly time for me to tell him the whole truth
hễ tàu gần đến ga cuối thì nhớ gọi tôi dậy when the train nears/approaches the terminus, don't forget to awake me; when the train nears/approaches the terminus, remember to awake me
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gần đến
At the approach of
Gần đến Tết: At the approach of Tet; as Tet is drawing near
Từ liên quan
- gần
- gần bờ
- gần cả
- gần kề
- gần xa
- gần đó
- gần bên
- gần cạn
- gần gũi
- gần gặn
- gần gụi
- gần hết
- gần nhà
- gần như
- gần sát
- gần tới
- gần đây
- gần đến
- gần đều
- gần biển
- gần chết
- gần ngay
- gần ngày
- gần ngót
- gần nhau
- gần nhất
- gần sáng
- gần trưa
- gần xong
- gần đúng
- gần giống
- gần nghĩa
- gần thẳng
- gần kề với
- gần như là
- gần bão hòa
- gần gũi với
- gần gấp đôi
- gần hơn nữa
- gần mặt đất
- gần như keo
- gần như vậy
- gần năm rồi
- gần tới đây
- gần địa cực
- gần cả tháng
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ


