gần như trong Tiếng Anh là gì?
gần như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gần như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gần như
near; quasi; virtually; nearly; almost
anh ta gần như điên khi nghe tin ấy he was almost out of his mind when hearing the news
tôi không hiểu tại sao ngôi chùa vẫn gần như nguyên vẹn sau nhiều đợt oanh tạc ác liệt i wonder why the pagoda is almost/nearly intact after many fierce bombing raids
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gần như
Nearly, almost
Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy: He was almost out of his mind when heard of the news
Từ điển Việt Anh - VNE.
gần như
nearly, almost
Từ liên quan
- gần
- gần bờ
- gần cả
- gần kề
- gần xa
- gần đó
- gần bên
- gần cạn
- gần gũi
- gần gặn
- gần gụi
- gần hết
- gần nhà
- gần như
- gần sát
- gần tới
- gần đây
- gần đến
- gần đều
- gần biển
- gần chết
- gần ngay
- gần ngày
- gần ngót
- gần nhau
- gần nhất
- gần sáng
- gần trưa
- gần xong
- gần đúng
- gần giống
- gần nghĩa
- gần thẳng
- gần kề với
- gần như là
- gần bão hòa
- gần gũi với
- gần gấp đôi
- gần hơn nữa
- gần mặt đất
- gần như keo
- gần như vậy
- gần năm rồi
- gần tới đây
- gần địa cực
- gần cả tháng
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ


