gần như trong Tiếng Anh là gì?

gần như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gần như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gần như

    near; quasi; virtually; nearly; almost

    anh ta gần như điên khi nghe tin ấy he was almost out of his mind when hearing the news

    tôi không hiểu tại sao ngôi chùa vẫn gần như nguyên vẹn sau nhiều đợt oanh tạc ác liệt i wonder why the pagoda is almost/nearly intact after many fierce bombing raids

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gần như

    Nearly, almost

    Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy: He was almost out of his mind when heard of the news

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gần như

    nearly, almost