gần gũi trong Tiếng Anh là gì?

gần gũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gần gũi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gần gũi

    close/dear/near to somebody's heart; in somebody's pocket

    từ hôm ấy chúng tôi gần gũi nhau hơn we've grown closer since that day

    bà ấy rất gần gũi thiên nhiên/học trò/bệnh nhân she was very close to nature/her pupils/her patients

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gần gũi

    * adj

    lose by; close to (someone)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gần gũi

    near, close (by)