gần gũi trong Tiếng Anh là gì?
gần gũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gần gũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gần gũi
close/dear/near to somebody's heart; in somebody's pocket
từ hôm ấy chúng tôi gần gũi nhau hơn we've grown closer since that day
bà ấy rất gần gũi thiên nhiên/học trò/bệnh nhân she was very close to nature/her pupils/her patients
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gần gũi
* adj
lose by; close to (someone)
Từ điển Việt Anh - VNE.
gần gũi
near, close (by)
Từ liên quan
- gần
- gần bờ
- gần cả
- gần kề
- gần xa
- gần đó
- gần bên
- gần cạn
- gần gũi
- gần gặn
- gần gụi
- gần hết
- gần nhà
- gần như
- gần sát
- gần tới
- gần đây
- gần đến
- gần đều
- gần biển
- gần chết
- gần ngay
- gần ngày
- gần ngót
- gần nhau
- gần nhất
- gần sáng
- gần trưa
- gần xong
- gần đúng
- gần giống
- gần nghĩa
- gần thẳng
- gần kề với
- gần như là
- gần bão hòa
- gần gũi với
- gần gấp đôi
- gần hơn nữa
- gần mặt đất
- gần như keo
- gần như vậy
- gần năm rồi
- gần tới đây
- gần địa cực
- gần cả tháng
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ


