danh trong Tiếng Anh là gì?

danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • danh

    reputation; fame; glory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • danh

    * noun

    name; fame; reputation

    vô danh: nameless ; unknow

    điểm danh: to call roll

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • danh

    name, reputation, fame