danh vọng trong Tiếng Anh là gì?

danh vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh vọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • danh vọng

    glory; fame; honours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • danh vọng

    * noun

    glory; celebrity; reputation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • danh vọng

    glory, fame, reputation