danh dự trong Tiếng Anh là gì?
danh dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh dự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
danh dự
honour
lời thề danh dự a pledge made on one's honour
khách danh dự guest of honour
honourable
làm một việc danh dự bằng cách xin lỗi to do the honourable thing by making an apology
honorary; emeritus
giáo sư danh dự professor emeritus
bằng tiến sĩ danh dự honorary doctorate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
danh dự
* noun
honnour
lời thề danh dự: a pledge made on one's honour
Từ điển Việt Anh - VNE.
danh dự
honor, honorary
Từ liên quan
- danh
- danh y
- danh bạ
- danh bộ
- danh ca
- danh dự
- danh kỹ
- danh sĩ
- danh sư
- danh từ
- danh vị
- danh đô
- danh cầm
- danh gia
- danh giá
- danh hoa
- danh hoạ
- danh hài
- danh họa
- danh lam
- danh lưu
- danh lợi
- danh môn
- danh mục
- danh nho
- danh sơn
- danh thủ
- danh trứ
- danh tài
- danh tác
- danh cách
- danh công
- danh hiệu
- danh ngôn
- danh nhân
- danh pháp
- danh phẩm
- danh phận
- danh sách
- danh thơm
- danh thần
- danh tiết
- danh tánh
- danh tính
- danh viên
- danh vọng
- danh xưng
- danh định
- danh nghĩa
- danh thiếp