danh sách trong Tiếng Anh là gì?

danh sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh sách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • danh sách

    roll; roster; list

    đứng đầu/cuối danh sách to be at the top/the bottom of the list

    ông ta không có tên trong danh sách he isn't on the list; his name doesn't figure on the list; his name isn't listed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • danh sách

    * noun

    roll; roster; namlist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • danh sách

    list, roll, roster