danh sách trong Tiếng Anh là gì?
danh sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh sách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
danh sách
roll; roster; list
đứng đầu/cuối danh sách to be at the top/the bottom of the list
ông ta không có tên trong danh sách he isn't on the list; his name doesn't figure on the list; his name isn't listed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
danh sách
* noun
roll; roster; namlist
Từ điển Việt Anh - VNE.
danh sách
list, roll, roster
Từ liên quan
- danh
- danh y
- danh bạ
- danh bộ
- danh ca
- danh dự
- danh kỹ
- danh sĩ
- danh sư
- danh từ
- danh vị
- danh đô
- danh cầm
- danh gia
- danh giá
- danh hoa
- danh hoạ
- danh hài
- danh họa
- danh lam
- danh lưu
- danh lợi
- danh môn
- danh mục
- danh nho
- danh sơn
- danh thủ
- danh trứ
- danh tài
- danh tác
- danh cách
- danh công
- danh hiệu
- danh ngôn
- danh nhân
- danh pháp
- danh phẩm
- danh phận
- danh sách
- danh thơm
- danh thần
- danh tiết
- danh tánh
- danh tính
- danh viên
- danh vọng
- danh xưng
- danh định
- danh nghĩa
- danh thiếp