danh giá trong Tiếng Anh là gì?

danh giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ danh giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • danh giá

    reputation; dignity; honourable

    làm mất danh giá ai to bring somebody into disrepute; to bring discredit on somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • danh giá

    reputation, dignity, honorable