dở tay trong Tiếng Anh là gì?

dở tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dở tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dở tay

    at work, engaged; be busy doing something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dở tay

    At work, engaged

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dở tay

    at work, engaged