dở chừng trong Tiếng Anh là gì?

dở chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dở chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dở chừng

    * khẩu ngữ

    half-way through, half-done, unfinished, uncomplete, incomplete&

    làm dở chừn to be half-way through a job

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dở chừng

    (khẩu ngữ) Half-way through

    Làm dở chừng: To be half-way through a job