dở bữa trong Tiếng Anh là gì?
dở bữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dở bữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dở bữa
* khẩu ngữ
be half-way through one's meal, have not finished with one's meal, not finish eating, leave one's meal unfinished; eat out of the usual time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dở bữa
(khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
Từ điển Việt Anh - VNE.
dở bữa
be half-way through one’s meal
Từ liên quan
- dở
- dở dạ
- dở ra
- dở òm
- dở ẹc
- dở bữa
- dở gió
- dở hơi
- dở hơn
- dở mặt
- dở quẻ
- dở tay
- dở trò
- dở dang
- dở hoắc
- dở việc
- dở bướng
- dở chứng
- dở chừng
- dở ngang
- dở người
- dở trò bịp
- dở chứng gàn
- dở trò bậy bạ
- dở trò kẻ cướp
- dở trò ăn cướp
- dở trò đê tiện
- dở đủ mọi cách
- dở dở ương ương
- dở khóc dở cười
- dở ngón ăn gian
- dở trò lộn sòng
- dở đấm dở đá với nhau
- dở ngón ăn gian để đạt