dở chứng trong Tiếng Anh là gì?

dở chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dở chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dở chứng

    become moody, change one's mind; temperamental

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dở chứng

    become moody, change one’s mind, temperamental