dở dang trong Tiếng Anh là gì?
dở dang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dở dang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dở dang
half-done; incomplete; unfinished; uncompleted
công việc đang dở dang unfinished piece of work
fruitless; inconclusive
mối tình dở dang inconclusive love-affair
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dở dang
Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work
Mối tình dở dang: An inconclusive love affair
Từ điển Việt Anh - VNE.
dở dang
unfinished uncompleted, half-done, inconclusive
Từ liên quan
- dở
- dở dạ
- dở ra
- dở òm
- dở ẹc
- dở bữa
- dở gió
- dở hơi
- dở hơn
- dở mặt
- dở quẻ
- dở tay
- dở trò
- dở dang
- dở hoắc
- dở việc
- dở bướng
- dở chứng
- dở chừng
- dở ngang
- dở người
- dở trò bịp
- dở chứng gàn
- dở trò bậy bạ
- dở trò kẻ cướp
- dở trò ăn cướp
- dở trò đê tiện
- dở đủ mọi cách
- dở dở ương ương
- dở khóc dở cười
- dở ngón ăn gian
- dở trò lộn sòng
- dở đấm dở đá với nhau
- dở ngón ăn gian để đạt