dạ trong Tiếng Anh là gì?
dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạ
(từ cảm)(polite particle) yes; please; i'm coming; i'm here
gọi dạ bảo vâng obedient, well-behaved
* dtừ
felt; wool; thick cloth
quần dạ a felt trousers
womb; bowels
bụng mang dạ chửa to carry a child in one's womb
heart, mind, memory, courage; stomach, belly; abdomen
bụng mang dạ chửa be pregnant
trẻ người non dạ young and inexperienced
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạ
từ cảm
Yes ; please
* noun
felt
quần dạ: a felt trousers womb;bowels
bụng mang dạ chửa: to carry a child in one's womb
Heart; mind
ghi lòng tạc dạ: to engrave on one's heart and mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạ
(1) polite yes, (introductory word of respect), OK; (2) stomach, abdomen, heart, feeling; (3) night
Từ liên quan
- dạ
- dạ ca
- dạ cỏ
- dạ du
- dạ dạ
- dạ vũ
- dạ đề
- dạ ẩm
- dạ bán
- dạ con
- dạ dài
- dạ dày
- dạ dịp
- dạ hội
- dạ hợp
- dạ ran
- dạ thô
- dạ tác
- dạ xoa
- dạ xấu
- dạ yến
- dạ đài
- dạ hành
- dạ khúc
- dạ thưa
- dạ điểu
- dạ chiến
- dạ hương
- dạ khách
- dạ quang
- dạ dày bò
- dạ tổ ong
- dạ lễ phục
- dạ lữ viện
- dạ múi khế
- dạ dày ruột
- dạ hội nhạc
- dạ hội nhảy
- dạ minh châu
- dạ dĩ kế nhật
- dạ hội khiêu vũ
- dạ hội quân đội
- dạ hội giả trang
- dạ hội hóa trang
- dạ trước mặt, chửi sau lưng


