dạ trước mặt, chửi sau lưng trong Tiếng Anh là gì?

dạ trước mặt, chửi sau lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ trước mặt, chửi sau lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạ trước mặt, chửi sau lưng

    he that fears you present will hate you absent