dạ dày trong Tiếng Anh là gì?
dạ dày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ dày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạ dày
stomach; gastric
loét dạ dày gastric ulcer
phẫu thuật cắt bỏ dạ dày gastrectomy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạ dày
* noun
stomach
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạ dày
stomach
Từ liên quan
- dạ
- dạ ca
- dạ cỏ
- dạ du
- dạ dạ
- dạ vũ
- dạ đề
- dạ ẩm
- dạ bán
- dạ con
- dạ dài
- dạ dày
- dạ dịp
- dạ hội
- dạ hợp
- dạ ran
- dạ thô
- dạ tác
- dạ xoa
- dạ xấu
- dạ yến
- dạ đài
- dạ hành
- dạ khúc
- dạ thưa
- dạ điểu
- dạ chiến
- dạ hương
- dạ khách
- dạ quang
- dạ dày bò
- dạ tổ ong
- dạ lễ phục
- dạ lữ viện
- dạ múi khế
- dạ dày ruột
- dạ hội nhạc
- dạ hội nhảy
- dạ minh châu
- dạ dĩ kế nhật
- dạ hội khiêu vũ
- dạ hội quân đội
- dạ hội giả trang
- dạ hội hóa trang
- dạ trước mặt, chửi sau lưng


