dạ minh châu trong Tiếng Anh là gì?

dạ minh châu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ minh châu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạ minh châu

    luminous precious stone; gem

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạ minh châu

    luminous precious stone, gem