dạ vũ trong Tiếng Anh là gì?

dạ vũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ vũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạ vũ

    * dtừ

    nocturnal rain, night rain; dance, ball

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dạ vũ

    * noun

    nocturnal rain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạ vũ

    nocturnal rain