dương tính trong Tiếng Anh là gì?
dương tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dương tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dương tính
male nature; positive
đã phát hiện thêm 17 người dương tính hiv ở tỉnh này, nâng tổng số lên đến 95 trương hợp another 17 hiv-positive people have been found in this province taking the total to 95
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dương tính
* noun
Male nature
Từ điển Việt Anh - VNE.
dương tính
male nature, positive
Từ liên quan
- dương
- dương cơ
- dương số
- dương tử
- dương xỉ
- dương bản
- dương cầm
- dương cực
- dương khí
- dương mai
- dương mao
- dương oai
- dương thế
- dương vật
- dương đài
- dương đạo
- dương buồm
- dương danh
- dương gian
- dương liễu
- dương lịch
- dương nhật
- dương quan
- dương tinh
- dương trần
- dương tính
- dương xuân
- dương điện
- dương thanh
- dương vật giả
- dương địa hoàng
- dương bình thanh
- dương tinh trùng
- dương dương tự đắc
- dương mai di truyền
- dương nanh múa vuốt


