dương gian trong Tiếng Anh là gì?

dương gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dương gian sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dương gian

    the land of the living; this world; earth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dương gian

    Land pf the living, this world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dương gian

    land pf the living, this world