dương lịch trong Tiếng Anh là gì?
dương lịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dương lịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dương lịch
solar
tháng/năm dương lịch solar month/year
năm dương lịch có 365 ngày, 5 giờ, 48 phút và 45 5 giây a solar year contains 365 days, 5 hr, 48 min and 455 sec
solar calendar
' epact' là khoảng thời gian cần thiết để dương lịch ăn khớp nhịp nhàng với âm lịch 'epact' is the period of time necessary to bring the solar calendar into harmony with the lunar calendar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dương lịch
* noun
Solar calendar
Từ điển Việt Anh - VNE.
dương lịch
solar calendar
Từ liên quan
- dương
- dương cơ
- dương số
- dương tử
- dương xỉ
- dương bản
- dương cầm
- dương cực
- dương khí
- dương mai
- dương mao
- dương oai
- dương thế
- dương vật
- dương đài
- dương đạo
- dương buồm
- dương danh
- dương gian
- dương liễu
- dương lịch
- dương nhật
- dương quan
- dương tinh
- dương trần
- dương tính
- dương xuân
- dương điện
- dương thanh
- dương vật giả
- dương địa hoàng
- dương bình thanh
- dương tinh trùng
- dương dương tự đắc
- dương mai di truyền
- dương nanh múa vuốt


