dương quan trong Tiếng Anh là gì?

dương quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dương quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dương quan

    frontier pass

    tây xuất dương quan vô cố nhân (beyound yang pass and going west there won't be any old friend) it was a custom in china to break off a willow branches and give it to a friend about to leave on a long journey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dương quan

    frontier pass