dương quan trong Tiếng Anh là gì?
dương quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dương quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dương quan
frontier pass
tây xuất dương quan vô cố nhân (beyound yang pass and going west there won't be any old friend) it was a custom in china to break off a willow branches and give it to a friend about to leave on a long journey
Từ điển Việt Anh - VNE.
dương quan
frontier pass
Từ liên quan
- dương
- dương cơ
- dương số
- dương tử
- dương xỉ
- dương bản
- dương cầm
- dương cực
- dương khí
- dương mai
- dương mao
- dương oai
- dương thế
- dương vật
- dương đài
- dương đạo
- dương buồm
- dương danh
- dương gian
- dương liễu
- dương lịch
- dương nhật
- dương quan
- dương tinh
- dương trần
- dương tính
- dương xuân
- dương điện
- dương thanh
- dương vật giả
- dương địa hoàng
- dương bình thanh
- dương tinh trùng
- dương dương tự đắc
- dương mai di truyền
- dương nanh múa vuốt


