cung trong Tiếng Anh là gì?
cung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cung
first note in the classical pentatonic scale
* dtừ
palace; temple; dwelling
hoàng cung imperial palace
bow; arc; potch; mode; item; chapter; evidence; depositon; testimony; stage; adminis trative divison of a road; a distance, a half-day's walk stretch of road (cung đường)
* đtừ
to supply, furnish
cung cấp lương thực to supply for food
declare, testify, give evidence
hỏi cung interrogate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cung
* noun
palace; temple
hoàng cung: Impesial palace
Bow; arc potch; mode
Item; chapter
Evidence; depositon; testimony
Stage; adminis trative divison of a road
* verb
To supply
cung cấp lương thực: to supply for food
Từ điển Việt Anh - VNE.
cung
(1) to supply; (2) bow (used with arrows)
Từ liên quan
- cung
- cung hỉ
- cung mê
- cung nỏ
- cung nữ
- cung độ
- cung bậc
- cung cấm
- cung cấp
- cung cầm
- cung cầu
- cung lửa
- cung mây
- cung nga
- cung phi
- cung phu
- cung quế
- cung thủ
- cung tên
- cung tần
- cung văn
- cung đao
- cung đàn
- cung đốn
- cung ứng
- cung chúc
- cung chức
- cung cách
- cung hiến
- cung hoàn
- cung hình
- cung khai
- cung kiếm
- cung kính
- cung long
- cung miếu
- cung nhân
- cung thất
- cung tiên
- cung tiêu
- cung tiến
- cung tiễn
- cung xưng
- cung điện
- cung đình
- cung 45 độ
- cung chiêu
- cung chứng
- cung phụng
- cung quãng