cung đốn trong Tiếng Anh là gì?

cung đốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung đốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cung đốn

    render financial assistance, give help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cung đốn

    render financial assistance, give help