cung đàn trong Tiếng Anh là gì?

cung đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung đàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cung đàn

    melody, tune

    dở say lại ép cung đàn nhật tâu (truyện kiều) half drunk, he bade her play the lute she'd daily played

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cung đàn

    melody, tune