cung đàn trong Tiếng Anh là gì?
cung đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung đàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cung đàn
melody, tune
dở say lại ép cung đàn nhật tâu (truyện kiều) half drunk, he bade her play the lute she'd daily played
Từ điển Việt Anh - VNE.
cung đàn
melody, tune
Từ liên quan
- cung
- cung hỉ
- cung mê
- cung nỏ
- cung nữ
- cung độ
- cung bậc
- cung cấm
- cung cấp
- cung cầm
- cung cầu
- cung lửa
- cung mây
- cung nga
- cung phi
- cung phu
- cung quế
- cung thủ
- cung tên
- cung tần
- cung văn
- cung đao
- cung đàn
- cung đốn
- cung ứng
- cung chúc
- cung chức
- cung cách
- cung hiến
- cung hoàn
- cung hình
- cung khai
- cung kiếm
- cung kính
- cung long
- cung miếu
- cung nhân
- cung thất
- cung tiên
- cung tiêu
- cung tiến
- cung tiễn
- cung xưng
- cung điện
- cung đình
- cung 45 độ
- cung chiêu
- cung chứng
- cung phụng
- cung quãng