cung cấp trong Tiếng Anh là gì?

cung cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cung cấp

    to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something

    cung cấp chứng cứ to produce evidence; to provide proof

    sự cung cấp nước cho một thành phố lớn the water supply to a large city

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cung cấp

    supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide