cung cấp trong Tiếng Anh là gì?
cung cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cung cấp
to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something
cung cấp chứng cứ to produce evidence; to provide proof
sự cung cấp nước cho một thành phố lớn the water supply to a large city
Từ điển Việt Anh - VNE.
cung cấp
supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide
Từ liên quan
- cung
- cung hỉ
- cung mê
- cung nỏ
- cung nữ
- cung độ
- cung bậc
- cung cấm
- cung cấp
- cung cầm
- cung cầu
- cung lửa
- cung mây
- cung nga
- cung phi
- cung phu
- cung quế
- cung thủ
- cung tên
- cung tần
- cung văn
- cung đao
- cung đàn
- cung đốn
- cung ứng
- cung chúc
- cung chức
- cung cách
- cung hiến
- cung hoàn
- cung hình
- cung khai
- cung kiếm
- cung kính
- cung long
- cung miếu
- cung nhân
- cung thất
- cung tiên
- cung tiêu
- cung tiến
- cung tiễn
- cung xưng
- cung điện
- cung đình
- cung 45 độ
- cung chiêu
- cung chứng
- cung phụng
- cung quãng