cung chiêu trong Tiếng Anh là gì?

cung chiêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cung chiêu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cung chiêu

    to confess to a crime

    bắt người bảo lĩnh làm tờ cung chiêu (truyện kiều) she required a guarantor, a pledge in black and white