chiêu trong Tiếng Anh là gì?
chiêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiêu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiêu
welcome
* dtừ
mandarin's daughter
như cô chiêu
* đtừ
to wash down (with), take some water, etc...(after) )
cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước to wash down each tablet of medicine with a sip of water
to recruit
* ttừ
left
tay chiêu đập niêu không vỡ the left hand cannot break an earthen pot
chân nam đá chân chiêu reel, stagger, totter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiêu
* noun
xem cô chiêu
* verb
To wash down
cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước: to wash down each tablet of medicine with a sip of water
To recruit
* adj
Left
tay chiêu đập niêu không vỡ: the left hand cannot break an earthen pot
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiêu
to welcome, announce, proclaim