chiêu đãi viên trong Tiếng Anh là gì?

chiêu đãi viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiêu đãi viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiêu đãi viên

    waiter; waitress; steward; stewardess

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiêu đãi viên

    greeter, welcomer, host, hostess