chiêu đãi trong Tiếng Anh là gì?

chiêu đãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiêu đãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiêu đãi

    to receive

    chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests

    thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh the prime minister gave a formal national day reception

    xem thết đãi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiêu đãi

    * verb

    To receive, to entertain

    chiêu đãi khách quốc tế: to receive foreign guests

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiêu đãi

    to welcome