chiêu sinh trong Tiếng Anh là gì?
chiêu sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiêu sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiêu sinh
to enrol students, register for a course
trường đang chiêu sinh the school was enrolling students
chiêu sinh chưa đủ số the enrolment is still wide of the mark
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiêu sinh
to enroll students, register for a course