chiêu mộ trong Tiếng Anh là gì?

chiêu mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiêu mộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiêu mộ

    * đtừ

    to recruit; to enlist (supporters), enrol (members)

    chiêu mộ binh lính to recruit troops

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiêu mộ

    * verb

    to recruit; to enlist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiêu mộ

    to recruit, enlist