chứa trong Tiếng Anh là gì?
chứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứa
* đtừ
to contain, to hold, to be full of
hồ chứa nước a lake containing water, a reservoir
sự việc chứa đấy ý nghĩa a fact full of significance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứa
* verb
To contain, to hold, to be full of
hồ chứa nước: a lake containing water, a reservoir
sự việc chứa đấy ý nghĩa: a fact full of significance
sức chứa: containing power, capacity
To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
To keep
chứa bạc: to keep a gambling-house
chứa trọ: to keep a boarding-house
chứa thổ đổ hồ: to keep a brothel and run a gambling-house
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứa
to contain, hold, store, keep, lodge (persons)
Từ liên quan
- chứa
- chứa gá
- chứa đĩ
- chứa bạc
- chứa sắt
- chứa thổ
- chứa trọ
- chứa đầy
- chứa chan
- chứa chấp
- chứa chất
- chứa hàng
- chứa nước
- chứa than
- chứa tinh
- chứa vàng
- chứa được
- chứa đồng
- chứa đựng
- chứa hyđro
- chứa thiếc
- chứa đường
- chứa cờ bạc
- chứa đá vôi
- chứa amoniac
- chứa kẻ gian
- chứa chất bạc
- chứa muối mặn
- chứa hạt giống
- chứa trong túi
- chứa trong thùng
- chứa chan hy vọng