chứa trong Tiếng Anh là gì?

chứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứa

    * đtừ

    to contain, to hold, to be full of

    hồ chứa nước a lake containing water, a reservoir

    sự việc chứa đấy ý nghĩa a fact full of significance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứa

    * verb

    To contain, to hold, to be full of

    hồ chứa nước: a lake containing water, a reservoir

    sự việc chứa đấy ý nghĩa: a fact full of significance

    sức chứa: containing power, capacity

    To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)

    To keep

    chứa bạc: to keep a gambling-house

    chứa trọ: to keep a boarding-house

    chứa thổ đổ hồ: to keep a brothel and run a gambling-house

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứa

    to contain, hold, store, keep, lodge (persons)