chứa chất trong Tiếng Anh là gì?
chứa chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứa chất
charged with, fraught with, pile up, accumulate
xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu the old society was charged with many evils
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứa chất
Charged with, fraught with
xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu: the old society was charged with many evils
Từ liên quan
- chứa
- chứa gá
- chứa đĩ
- chứa bạc
- chứa sắt
- chứa thổ
- chứa trọ
- chứa đầy
- chứa chan
- chứa chấp
- chứa chất
- chứa hàng
- chứa nước
- chứa than
- chứa tinh
- chứa vàng
- chứa được
- chứa đồng
- chứa đựng
- chứa hyđro
- chứa thiếc
- chứa đường
- chứa cờ bạc
- chứa đá vôi
- chứa amoniac
- chứa kẻ gian
- chứa chất bạc
- chứa muối mặn
- chứa hạt giống
- chứa trong túi
- chứa trong thùng
- chứa chan hy vọng