chứa chất trong Tiếng Anh là gì?

chứa chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứa chất

    charged with, fraught with, pile up, accumulate

    xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu the old society was charged with many evils

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứa chất

    Charged with, fraught with

    xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu: the old society was charged with many evils