chứa chấp trong Tiếng Anh là gì?
chứa chấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứa chấp
* đtừ
to receive; hide, conceal; harbour (hàng lậu), to shelter (illegally)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứa chấp
* verb
To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứa chấp
to hide, conceal, receive, shelter (illegally)
Từ liên quan
- chứa
- chứa gá
- chứa đĩ
- chứa bạc
- chứa sắt
- chứa thổ
- chứa trọ
- chứa đầy
- chứa chan
- chứa chấp
- chứa chất
- chứa hàng
- chứa nước
- chứa than
- chứa tinh
- chứa vàng
- chứa được
- chứa đồng
- chứa đựng
- chứa hyđro
- chứa thiếc
- chứa đường
- chứa cờ bạc
- chứa đá vôi
- chứa amoniac
- chứa kẻ gian
- chứa chất bạc
- chứa muối mặn
- chứa hạt giống
- chứa trong túi
- chứa trong thùng
- chứa chan hy vọng