chứa chấp trong Tiếng Anh là gì?

chứa chấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứa chấp

    * đtừ

    to receive; hide, conceal; harbour (hàng lậu), to shelter (illegally)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứa chấp

    * verb

    To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứa chấp

    to hide, conceal, receive, shelter (illegally)