chứa chan trong Tiếng Anh là gì?

chứa chan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứa chan

    * ttừ

    suffuse, overflowing (with); overbrim

    nước mắt chứa chan overflowing tears

    cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứa chan

    * adj

    Suffuse, overflowing

    nước mắt chứa chan: overflowing tears

    cái nhìn chứa chan tình thương: a look suffuse with love

    hi vọng chứa chan: overflowing hopes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứa chan

    overflowing