chứa chan trong Tiếng Anh là gì?
chứa chan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa chan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứa chan
* ttừ
suffuse, overflowing (with); overbrim
nước mắt chứa chan overflowing tears
cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứa chan
* adj
Suffuse, overflowing
nước mắt chứa chan: overflowing tears
cái nhìn chứa chan tình thương: a look suffuse with love
hi vọng chứa chan: overflowing hopes
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứa chan
overflowing
Từ liên quan
- chứa
- chứa gá
- chứa đĩ
- chứa bạc
- chứa sắt
- chứa thổ
- chứa trọ
- chứa đầy
- chứa chan
- chứa chấp
- chứa chất
- chứa hàng
- chứa nước
- chứa than
- chứa tinh
- chứa vàng
- chứa được
- chứa đồng
- chứa đựng
- chứa hyđro
- chứa thiếc
- chứa đường
- chứa cờ bạc
- chứa đá vôi
- chứa amoniac
- chứa kẻ gian
- chứa chất bạc
- chứa muối mặn
- chứa hạt giống
- chứa trong túi
- chứa trong thùng
- chứa chan hy vọng