chứa đựng trong Tiếng Anh là gì?
chứa đựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa đựng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứa đựng
filled with, pregnant with, hold, contain
hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới an old form filled with a new content
tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn a work pregnant with great thoughts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứa đựng
Filled with, pregnant with
hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới: an old form filled with a new content
tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn: a work pregnant with great thoughts
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứa đựng
to contain, hold
Từ liên quan
- chứa
- chứa gá
- chứa đĩ
- chứa bạc
- chứa sắt
- chứa thổ
- chứa trọ
- chứa đầy
- chứa chan
- chứa chấp
- chứa chất
- chứa hàng
- chứa nước
- chứa than
- chứa tinh
- chứa vàng
- chứa được
- chứa đồng
- chứa đựng
- chứa hyđro
- chứa thiếc
- chứa đường
- chứa cờ bạc
- chứa đá vôi
- chứa amoniac
- chứa kẻ gian
- chứa chất bạc
- chứa muối mặn
- chứa hạt giống
- chứa trong túi
- chứa trong thùng
- chứa chan hy vọng