chứa đựng trong Tiếng Anh là gì?

chứa đựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứa đựng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứa đựng

    filled with, pregnant with, hold, contain

    hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới an old form filled with a new content

    tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn a work pregnant with great thoughts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứa đựng

    Filled with, pregnant with

    hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới: an old form filled with a new content

    tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn: a work pregnant with great thoughts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứa đựng

    to contain, hold