chắc nịch trong Tiếng Anh là gì?
chắc nịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc nịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chắc nịch
firm; sound; well-grounded; well-founded
bắp thịt chắc nịch firm muscles
lý lẽ chắc nịch sound/well-founded arguments
thickset, sturdily built
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chắc nịch
Firm
Bắp thịt chắc nịch: Firm muscles
Lý lẽ chắc nịch: Firm ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
chắc nịch
sure, certain
Từ liên quan
- chắc
- chắc dạ
- chắc là
- chắc sẽ
- chắc ăn
- chắc bền
- chắc hẳn
- chắc khó
- chắc lép
- chắc mẩm
- chắc mập
- chắc mỏm
- chắc tay
- chắc vào
- chắc bụng
- chắc chân
- chắc chắn
- chắc lòng
- chắc lưỡi
- chắc nặng
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc thêm
- chắc đúng
- chắc chẳng
- chắc có lẽ
- chắc người
- chắc thắng
- chắc hẳn là
- chắc tay lái
- chắc chắn làm
- chắc là không
- chắc mười mươi
- chắc chắn không
- chắc chắn xảy ra
- chắc chắn rõ ràng
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc chắn là không
- chắc sẽ bị vùi dập
- chắc anh ấy sắp đến
- chắc có lẽ là không
- chắc chắn thành công
- chắc có thể đạt được
- chắc khó mà chết được
- chắc chắn như mong đợi
- chắc có thể chiếm được
- chắc như đinh đóng cột
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc
- chắc như hai với hai là bốn
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến