chắc nịch trong Tiếng Anh là gì?

chắc nịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc nịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chắc nịch

    firm; sound; well-grounded; well-founded

    bắp thịt chắc nịch firm muscles

    lý lẽ chắc nịch sound/well-founded arguments

    thickset, sturdily built

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chắc nịch

    Firm

    Bắp thịt chắc nịch: Firm muscles

    Lý lẽ chắc nịch: Firm ground

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chắc nịch

    sure, certain