chắc lép trong Tiếng Anh là gì?
chắc lép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc lép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chắc lép
to be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
chắc lép nên không cho mượn tiền being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chắc lép
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
chắc lép nên không cho mượn tiền: being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
Từ liên quan
- chắc
- chắc dạ
- chắc là
- chắc sẽ
- chắc ăn
- chắc bền
- chắc hẳn
- chắc khó
- chắc lép
- chắc mẩm
- chắc mập
- chắc mỏm
- chắc tay
- chắc vào
- chắc bụng
- chắc chân
- chắc chắn
- chắc lòng
- chắc lưỡi
- chắc nặng
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc thêm
- chắc đúng
- chắc chẳng
- chắc có lẽ
- chắc người
- chắc thắng
- chắc hẳn là
- chắc tay lái
- chắc chắn làm
- chắc là không
- chắc mười mươi
- chắc chắn không
- chắc chắn xảy ra
- chắc chắn rõ ràng
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc chắn là không
- chắc sẽ bị vùi dập
- chắc anh ấy sắp đến
- chắc có lẽ là không
- chắc chắn thành công
- chắc có thể đạt được
- chắc khó mà chết được
- chắc chắn như mong đợi
- chắc có thể chiếm được
- chắc như đinh đóng cột
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc
- chắc như hai với hai là bốn
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến