chắc chắn trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chắc chắn
reliable; sure-fire
nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay a house with reliable shelters against air attacks
chọn người chắc chắn để giao việc to choose reliable people and assign work to
solid; firm; definitely
hứa chắc chắn to promise definitely
anh ta biết chắc việc ấy he knows that definitely
to be cock-sure/sure; to make sure
tôi chắc chắn anh ta không có nhà i am cock-sure he is not at home
chắc chắn to be sure of success
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chắc chắn
* adj
Reliable, reliably solid
nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay: a house with reliable shelters against air attacks
chọn người chắc chắn để giao việc: to choose reliable people and assign work to
Definitely
hứa chắc chắn: to promise definitely
anh ta chắc chắn biết việc ấy: he knows that definitely
* verb
To be cock-sure
tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà: I am cock-sure he is not at home
Từ điển Việt Anh - VNE.
chắc chắn
certain, sure, firm, stable, reliable, solid
- chắc
- chắc dạ
- chắc là
- chắc sẽ
- chắc ăn
- chắc bền
- chắc hẳn
- chắc khó
- chắc lép
- chắc mẩm
- chắc mập
- chắc mỏm
- chắc tay
- chắc vào
- chắc bụng
- chắc chân
- chắc chắn
- chắc lòng
- chắc lưỡi
- chắc nặng
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc thêm
- chắc đúng
- chắc chẳng
- chắc có lẽ
- chắc người
- chắc thắng
- chắc hẳn là
- chắc tay lái
- chắc chắn làm
- chắc là không
- chắc mười mươi
- chắc chắn không
- chắc chắn xảy ra
- chắc chắn rõ ràng
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc chắn là không
- chắc sẽ bị vùi dập
- chắc anh ấy sắp đến
- chắc có lẽ là không
- chắc chắn thành công
- chắc có thể đạt được
- chắc khó mà chết được
- chắc chắn như mong đợi
- chắc có thể chiếm được
- chắc như đinh đóng cột
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc
- chắc như hai với hai là bốn
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến