chắc chân trong Tiếng Anh là gì?

chắc chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chắc chân

    sure-footed; (fig) well-established; to be in a stable position; to have a stable job

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chắc chân

    Be in a stable position, have a stable job

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chắc chân

    be in a stable position, have a stable job