chơi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chơi
to play
trẻ con chơi ngoài sân the children played in the yard
chơi banh/xe lửa điện/búp bê to play with a ball/an electric train/a doll
to practise
cô ấy chẳng chơi môn thể thao nào cả she doesn't do/practise any sport
to collect; to keep as a hobby
chơi tem to collect stamps
chơi cá vàng to keep gold fish as a hobby
for pleasure; for recreation
tôi làm thơ chơi thôi i only write poetry for recreation
to be friends with...; to make friends with...
chơi thân với nhau từ nhỏ they have been good friends from their childhood
(từ lóng) to have sexual intercourse; to fuck; to have sex
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chơi
* verb
To play
trẻ con chơi ngoài sân: the children played in the yard
dễ như chơi: like child's play
chơi bài: to play cards
chơi đàn piano: to play piano
chơi bóng tròn: to play football
chơi cho một vố đau: to play a bad trick on someone
chơi khăm: to play a nasty trick
khách làng chơi
Từ điển Việt Anh - VNE.
chơi
to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game
- chơi
- chơi bi
- chơi cờ
- chơi họ
- chơi xỏ
- chơi ác
- chơi đĩ
- chơi bài
- chơi bẩn
- chơi bời
- chơi cho
- chơi chữ
- chơi gái
- chơi hoa
- chơi hụi
- chơi ngu
- chơi nổi
- chơi tem
- chơi vơi
- chơi xấu
- chơi đùa
- chơi đẹp
- chơi đểu
- chơi giỡn
- chơi khăm
- chơi nhau
- chơi nhảm
- chơi nhởn
- chơi rừng
- chơi thân
- chơi trèo
- chơi trội
- chơi xuân
- chơi được
- chơi lu bù
- chơi ngang
- chơi ngông
- chơi phiếm
- chơi đồ cổ
- chơi bắn bi
- chơi nghịch
- chơi bời với
- chơi hay hơn
- chơi nhạc ja
- chơi súc sắc
- chơi với lửa
- chơi bài ngửa
- chơi bập bênh
- chơi chấp năm
- chơi gian lận